Từ vựng tiếng Anh Từ mô tả Trước khi bạn thêm chúng vào sơ yếu lý lịch của mình, hãy tự hỏi chúng áp dụng như thế nào
Đăng bởi: Admin - 24/07/2024
Vocabulary English Description words
Before you add them to your resumé, ask yourself how they apply
Accurate - /ˈæk.jʊ.rət/ - chính xác
Courteous - /ˈkɜː.ti.əs/ - lịch sự
Informal - /ɪnˈfɔː.məl/ - không chính thức
Quiet - /ˈkwaɪ.ət/ - yên tĩnh
Adaptable - /əˈdæp.tə.bəl/ - thích nghi
Creative - /kriˈeɪ.tɪv/ - sáng tạo
Innovative - /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ - sáng tạo
Realistic - /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ - thực tế
Adventurous - /ədˈven.tʃər.əs/ - phiêu lưu
Curious - /ˈkjʊə.ri.əs/ - tò mò
Introspective - /ˌɪn.trəˈspek.tɪv/ - tự suy xét
Receptive - /rɪˈsep.tɪv/ - dễ tiếp thu
Alert - /əˈlɜːt/ - cảnh giác
Daring - /ˈdeə.rɪŋ/ - táo bạo
Kind - /kaɪnd/ - tử tế
Reflective - /rɪˈflek.tɪv/ - suy tư
Ambitious - /æmˈbɪʃ.əs/ - tham vọng
Decisive - /dɪˈsaɪ.sɪv/ - quyết đoán
Knowledgeable - /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ - hiểu biết
Reliable - /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ - đáng tin cậy
Amiable - /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ - thân thiện
Dedicated - /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/ - tận tâm
Logical - /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ - lô-gic
Resourceful - /rɪˈzɔː.sfəl/ - tháo vát
Analytical - /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ - phân tích
Dependable - /dɪˈpen.də.bəl/ - đáng tin cậy
Loving - /ˈlʌv.ɪŋ/ - yêu thương
Responsible - /rɪˈspɒn.sɪ.bəl/ - có trách nhiệm
Articulate - /ɑːˈtɪk.jʊ.lət/ - rõ ràng
Determined - /dɪˈtɜː.mɪnd/ - quyết tâm
Loyal - /ˈlɔɪ.əl/ - trung thành
Self-confident - /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ - tự tin
Assertive - /əˈsɜː.tɪv/ - quả quyết
Diligent - /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ - siêng năng
Mature - /məˈtʃʊər/ - trưởng thành
Self-reliant - /ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/ - tự lực
Attentive - /əˈten.tɪv/ - chú ý
Disciplined - /ˈdɪs.ɪ.plɪnd/ - kỷ luật
Meticulous - /məˈtɪk.jə.ləs/ - tỉ mỉ
Sensitive - /ˈsen.sɪ.tɪv/ - nhạy cảm
Broad-minded - /ˌbrɔːdˈmaɪn.dɪd/ - rộng lượng
Discreet - /dɪˈskriːt/ - kín đáo
Modest - /ˈmɒd.ɪst/ - khiêm tốn
Sharp-witted - /ˌʃɑːpˈwɪt.ɪd/ - thông minh
Businesslike - /ˈbɪz.nɪs.laɪk/ - thực tế
Eager - /ˈiː.ɡər/ - háo hức
Motivated - /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ - có động lực
Sincere - /sɪnˈsɪər/ - chân thành
Calm - /kɑːm/ - bình tĩnh
Easy-going - /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ - dễ chịu
Objective - /əbˈdʒek.tɪv/ - khách quan
Smart - /smɑːt/ - thông minh
Capable - /ˈkeɪ.pə.bəl/ - có khả năng
Efficient - /ɪˈfɪʃ.ənt/ - hiệu quả
Obliging - /əˈblaɪ.dʒɪŋ/ - hay giúp đỡ
Sociable - /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ - hòa đồng
Careful - /ˈkeə.fəl/ - cẩn thận
Energetic - /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ - năng động
Open-minded - /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ - cởi mở
Sophisticated - /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ - tinh vi
Cautious - /ˈkɔː.ʃəs/ - thận trọng
Enterprising - /ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/ - dám nghĩ dám làm
Optimistic - /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ - lạc quan
Spontaneous - /spɒnˈteɪ.ni.əs/ - tự nhiên
Charitable - /ˈtʃær.ɪ.tə.bəl/ - từ thiện
Enthusiastic - /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ - nhiệt tình
Organized - /ˈɔː.ɡə.naɪzd/ - có tổ chức
Stable - /ˈsteɪ.bəl/ - ổn định
Cheerful - /ˈtʃɪə.fəl/ - vui vẻ
Flexible - /ˈflek.sɪ.bəl/ - linh hoạt
Original - /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ - nguyên bản
Steady - /ˈsted.i/ - vững vàng
Clever - /ˈklev.ər/ - khéo léo
Forceful - /ˈfɔːs.fəl/ - mạnh mẽ
Outgoing - /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/ - hướng ngoại
Supportive - /səˈpɔː.tɪv/ - ủng hộ
Compassionate - /kəmˈpæʃ.ən.ət/ - thương cảm
Formal - /ˈfɔː.məl/ - chính thức
Patient - /ˈpeɪ.ʃənt/ - kiên nhẫn
Systematic - /ˌsɪs.təˈmæt.ɪk/ - hệ thống
Competent - /ˈkɒm.pɪ.tənt/ - có năng lực
Frank - /fræŋk/ - thẳng thắn
People-oriented - /ˈpiː.pəl ˌɔː.ri.en.tɪd/ - hướng về con người
Tactful - /ˈtækt.fəl/ - khéo léo
Competitive - /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ - cạnh tranh
Friendly - /ˈfrend.li/ - thân thiện
Perceptive - /pəˈsep.tɪv/ - nhạy bén
Talented - /ˈtæl.ən.tɪd/ - tài năng
Confident - /ˈkɒn.fɪ.dənt/ - tự tin
Generous - /ˈdʒen.ər.əs/ - hào phóng
Persevering - /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rɪŋ/ - kiên trì
Tenacious - /təˈneɪ.ʃəs/ - bền bỉ
Conscientious - /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ - tận tâm
Hard-working - /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ - chăm chỉ
Pleasant - /ˈplez.ənt/ - dễ chịu
Thorough - /ˈθʌr.ə/ - kỹ lưỡng
Conservative - /kənˈsɜː.və.tɪv/ - bảo thủ
Healthy - /ˈhel.θi/ - khỏe mạnh
Positive - /ˈpɒz.ɪ.tɪv/ - tích cực
Thoughtful - /ˈθɔːt.fəl/ - suy nghĩ thấu đáo
Considerate - /kənˈsɪd.ər.ət/ - quan tâm
Helpful - /ˈhelp.fəl/ - hữu ích
Practical - /ˈpræk.tɪ.kəl/ - thực tế
Tolerant - /ˈtɒl.ər.ənt/ - khoan dung
Consistent - /kənˈsɪs.tənt/ - nhất quán
Honest - /ˈɒn.ɪst/ - trung thực
Productive - /prəˈdʌk.tɪv/ - năng suất
Trusting - /ˈtrʌs.tɪŋ/ - tin tưởng
Constructive - /kənˈstrʌk.tɪv/ - xây dựng
Humorous - /ˈhjuː.mə.rəs/ - hài hước
Progressive - /prəˈɡres.ɪv/ - tiến bộ
Trustworthy - /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ - đáng tin cậy
Cool-headed - /ˌkuːlˈhed.ɪd/ - điềm tĩnh
Imaginative - /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ - giàu trí tưởng tượng
Prudent - /ˈpruː.dənt/ - thận trọng
Unaffected - /ˌʌn.əˈfek.tɪd/ - không bị ảnh hưởng
Cooperative - /kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/ - hợp tác
Independent - /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ - độc lập
Punctual - /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ - đúng giờ
Versatile - /ˈvɜː.sə.taɪl/ - đa năng
Courageous - /kəˈreɪ.dʒəs/ - dũng cảm
Industrious - /ɪnˈdʌs.tri.əs/ - chăm chỉ
123. Quick - /kwɪk/ - nhanh chóng
Accurate - /ˈæk.jʊ.rət/ - chính xác
Courteous - /ˈkɜː.ti.əs/ - lịch sự
Informal - /ɪnˈfɔː.məl/ - không chính thức
Quiet - /ˈkwaɪ.ət/ - yên tĩnh
Adaptable - /əˈdæp.tə.bəl/ - thích nghi
Creative - /kriˈeɪ.tɪv/ - sáng tạo
Innovative - /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ - sáng tạo
Realistic - /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ - thực tế
Adventurous - /ədˈven.tʃər.əs/ - phiêu lưu
Curious - /ˈkjʊə.ri.əs/ - tò mò
Introspective - /ˌɪn.trəˈspek.tɪv/ - tự suy xét
Receptive - /rɪˈsep.tɪv/ - dễ tiếp thu
Alert - /əˈlɜːt/ - cảnh giác
Daring - /ˈdeə.rɪŋ/ - táo bạo
Kind - /kaɪnd/ - tử tế
Reflective - /rɪˈflek.tɪv/ - suy tư
Ambitious - /æmˈbɪʃ.əs/ - tham vọng
Decisive - /dɪˈsaɪ.sɪv/ - quyết đoán
Knowledgeable - /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ - hiểu biết
Reliable - /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ - đáng tin cậy
Amiable - /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ - thân thiện
Dedicated - /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/ - tận tâm
Logical - /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ - lô-gic
Resourceful - /rɪˈzɔː.sfəl/ - tháo vát
Analytical - /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ - phân tích
Dependable - /dɪˈpen.də.bəl/ - đáng tin cậy
Loving - /ˈlʌv.ɪŋ/ - yêu thương
Responsible - /rɪˈspɒn.sɪ.bəl/ - có trách nhiệm
Articulate - /ɑːˈtɪk.jʊ.lət/ - rõ ràng
Determined - /dɪˈtɜː.mɪnd/ - quyết tâm
Loyal - /ˈlɔɪ.əl/ - trung thành
Self-confident - /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ - tự tin
Assertive - /əˈsɜː.tɪv/ - quả quyết
Diligent - /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ - siêng năng
Mature - /məˈtʃʊər/ - trưởng thành
Self-reliant - /ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/ - tự lực
Attentive - /əˈten.tɪv/ - chú ý
Disciplined - /ˈdɪs.ɪ.plɪnd/ - kỷ luật
Meticulous - /məˈtɪk.jə.ləs/ - tỉ mỉ
Sensitive - /ˈsen.sɪ.tɪv/ - nhạy cảm
Broad-minded - /ˌbrɔːdˈmaɪn.dɪd/ - rộng lượng
Discreet - /dɪˈskriːt/ - kín đáo
Modest - /ˈmɒd.ɪst/ - khiêm tốn
Sharp-witted - /ˌʃɑːpˈwɪt.ɪd/ - thông minh
Businesslike - /ˈbɪz.nɪs.laɪk/ - thực tế
Eager - /ˈiː.ɡər/ - háo hức
Motivated - /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ - có động lực
Sincere - /sɪnˈsɪər/ - chân thành
Calm - /kɑːm/ - bình tĩnh
Easy-going - /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ - dễ chịu
Objective - /əbˈdʒek.tɪv/ - khách quan
Smart - /smɑːt/ - thông minh
Capable - /ˈkeɪ.pə.bəl/ - có khả năng
Efficient - /ɪˈfɪʃ.ənt/ - hiệu quả
Obliging - /əˈblaɪ.dʒɪŋ/ - hay giúp đỡ
Sociable - /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ - hòa đồng
Careful - /ˈkeə.fəl/ - cẩn thận
Energetic - /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ - năng động
Open-minded - /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ - cởi mở
Sophisticated - /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ - tinh vi
Cautious - /ˈkɔː.ʃəs/ - thận trọng
Enterprising - /ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/ - dám nghĩ dám làm
Optimistic - /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ - lạc quan
Spontaneous - /spɒnˈteɪ.ni.əs/ - tự nhiên
Charitable - /ˈtʃær.ɪ.tə.bəl/ - từ thiện
Enthusiastic - /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ - nhiệt tình
Organized - /ˈɔː.ɡə.naɪzd/ - có tổ chức
Stable - /ˈsteɪ.bəl/ - ổn định
Cheerful - /ˈtʃɪə.fəl/ - vui vẻ
Flexible - /ˈflek.sɪ.bəl/ - linh hoạt
Original - /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ - nguyên bản
Steady - /ˈsted.i/ - vững vàng
Clever - /ˈklev.ər/ - khéo léo
Forceful - /ˈfɔːs.fəl/ - mạnh mẽ
Outgoing - /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/ - hướng ngoại
Supportive - /səˈpɔː.tɪv/ - ủng hộ
Compassionate - /kəmˈpæʃ.ən.ət/ - thương cảm
Formal - /ˈfɔː.məl/ - chính thức
Patient - /ˈpeɪ.ʃənt/ - kiên nhẫn
Systematic - /ˌsɪs.təˈmæt.ɪk/ - hệ thống
Competent - /ˈkɒm.pɪ.tənt/ - có năng lực
Frank - /fræŋk/ - thẳng thắn
People-oriented - /ˈpiː.pəl ˌɔː.ri.en.tɪd/ - hướng về con người
Tactful - /ˈtækt.fəl/ - khéo léo
Competitive - /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ - cạnh tranh
Friendly - /ˈfrend.li/ - thân thiện
Perceptive - /pəˈsep.tɪv/ - nhạy bén
Talented - /ˈtæl.ən.tɪd/ - tài năng
Confident - /ˈkɒn.fɪ.dənt/ - tự tin
Generous - /ˈdʒen.ər.əs/ - hào phóng
Persevering - /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rɪŋ/ - kiên trì
Tenacious - /təˈneɪ.ʃəs/ - bền bỉ
Conscientious - /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ - tận tâm
Hard-working - /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ - chăm chỉ
Pleasant - /ˈplez.ənt/ - dễ chịu
Thorough - /ˈθʌr.ə/ - kỹ lưỡng
Conservative - /kənˈsɜː.və.tɪv/ - bảo thủ
Healthy - /ˈhel.θi/ - khỏe mạnh
Positive - /ˈpɒz.ɪ.tɪv/ - tích cực
Thoughtful - /ˈθɔːt.fəl/ - suy nghĩ thấu đáo
Considerate - /kənˈsɪd.ər.ət/ - quan tâm
Helpful - /ˈhelp.fəl/ - hữu ích
Practical - /ˈpræk.tɪ.kəl/ - thực tế
Tolerant - /ˈtɒl.ər.ənt/ - khoan dung
Consistent - /kənˈsɪs.tənt/ - nhất quán
Honest - /ˈɒn.ɪst/ - trung thực
Productive - /prəˈdʌk.tɪv/ - năng suất
Trusting - /ˈtrʌs.tɪŋ/ - tin tưởng
Constructive - /kənˈstrʌk.tɪv/ - xây dựng
Humorous - /ˈhjuː.mə.rəs/ - hài hước
Progressive - /prəˈɡres.ɪv/ - tiến bộ
Trustworthy - /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ - đáng tin cậy
Cool-headed - /ˌkuːlˈhed.ɪd/ - điềm tĩnh
Imaginative - /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ - giàu trí tưởng tượng
Prudent - /ˈpruː.dənt/ - thận trọng
Unaffected - /ˌʌn.əˈfek.tɪd/ - không bị ảnh hưởng
Cooperative - /kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/ - hợp tác
Independent - /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ - độc lập
Punctual - /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ - đúng giờ
Versatile - /ˈvɜː.sə.taɪl/ - đa năng
Courageous - /kəˈreɪ.dʒəs/ - dũng cảm
Industrious - /ɪnˈdʌs.tri.əs/ - chăm chỉ

Nhận xét
Đăng nhận xét