Từ vựng tiếng Anh Từ mô tả Trước khi bạn thêm chúng vào sơ yếu lý lịch của mình, hãy tự hỏi chúng áp dụng như thế nào

 Vocabulary English Description words
Before you add them to your resumé, ask yourself how they apply

 

  1. Accurate - /ˈæk.jʊ.rət/ - chính xác

  2. Courteous - /ˈkɜː.ti.əs/ - lịch sự

  3. Informal - /ɪnˈfɔː.məl/ - không chính thức

  4. Quiet - /ˈkwaɪ.ət/ - yên tĩnh

  5. Adaptable - /əˈdæp.tə.bəl/ - thích nghi

  6. Creative - /kriˈeɪ.tɪv/ - sáng tạo

  7. Innovative - /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ - sáng tạo

  8. Realistic - /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ - thực tế

  9. Adventurous - /ədˈven.tʃər.əs/ - phiêu lưu

  10. Curious - /ˈkjʊə.ri.əs/ - tò mò

  11. Introspective - /ˌɪn.trəˈspek.tɪv/ - tự suy xét

  12. Receptive - /rɪˈsep.tɪv/ - dễ tiếp thu

  13. Alert - /əˈlɜːt/ - cảnh giác

  14. Daring - /ˈdeə.rɪŋ/ - táo bạo

  15. Kind - /kaɪnd/ - tử tế

  16. Reflective - /rɪˈflek.tɪv/ - suy tư

  17. Ambitious - /æmˈbɪʃ.əs/ - tham vọng

  18. Decisive - /dɪˈsaɪ.sɪv/ - quyết đoán

  19. Knowledgeable - /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ - hiểu biết

  20. Reliable - /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ - đáng tin cậy

  21. Amiable - /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ - thân thiện

  22. Dedicated - /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/ - tận tâm

  23. Logical - /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ - lô-gic

  24. Resourceful - /rɪˈzɔː.sfəl/ - tháo vát

  25. Analytical - /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ - phân tích

  26. Dependable - /dɪˈpen.də.bəl/ - đáng tin cậy

  27. Loving - /ˈlʌv.ɪŋ/ - yêu thương

  28. Responsible - /rɪˈspɒn.sɪ.bəl/ - có trách nhiệm

  29. Articulate - /ɑːˈtɪk.jʊ.lət/ - rõ ràng

  30. Determined - /dɪˈtɜː.mɪnd/ - quyết tâm

  31. Loyal - /ˈlɔɪ.əl/ - trung thành

  32. Self-confident - /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ - tự tin

  33. Assertive - /əˈsɜː.tɪv/ - quả quyết

  34. Diligent - /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ - siêng năng

  35. Mature - /məˈtʃʊər/ - trưởng thành

  36. Self-reliant - /ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/ - tự lực

  37. Attentive - /əˈten.tɪv/ - chú ý

  38. Disciplined - /ˈdɪs.ɪ.plɪnd/ - kỷ luật

  39. Meticulous - /məˈtɪk.jə.ləs/ - tỉ mỉ

  40. Sensitive - /ˈsen.sɪ.tɪv/ - nhạy cảm

  41. Broad-minded - /ˌbrɔːdˈmaɪn.dɪd/ - rộng lượng

  42. Discreet - /dɪˈskriːt/ - kín đáo

  43. Modest - /ˈmɒd.ɪst/ - khiêm tốn

  44. Sharp-witted - /ˌʃɑːpˈwɪt.ɪd/ - thông minh

  45. Businesslike - /ˈbɪz.nɪs.laɪk/ - thực tế

  46. Eager - /ˈiː.ɡər/ - háo hức

  47. Motivated - /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ - có động lực

  48. Sincere - /sɪnˈsɪər/ - chân thành

  49. Calm - /kɑːm/ - bình tĩnh

  50. Easy-going - /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ - dễ chịu

  51. Objective - /əbˈdʒek.tɪv/ - khách quan

  52. Smart - /smɑːt/ - thông minh

  53. Capable - /ˈkeɪ.pə.bəl/ - có khả năng

  54. Efficient - /ɪˈfɪʃ.ənt/ - hiệu quả

  55. Obliging - /əˈblaɪ.dʒɪŋ/ - hay giúp đỡ

  56. Sociable - /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ - hòa đồng

  57. Careful - /ˈkeə.fəl/ - cẩn thận

  58. Energetic - /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ - năng động

  59. Open-minded - /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ - cởi mở

  60. Sophisticated - /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ - tinh vi

  61. Cautious - /ˈkɔː.ʃəs/ - thận trọng

  62. Enterprising - /ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/ - dám nghĩ dám làm

  63. Optimistic - /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ - lạc quan

  64. Spontaneous - /spɒnˈteɪ.ni.əs/ - tự nhiên

  65. Charitable - /ˈtʃær.ɪ.tə.bəl/ - từ thiện

  66. Enthusiastic - /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ - nhiệt tình

  67. Organized - /ˈɔː.ɡə.naɪzd/ - có tổ chức

  68. Stable - /ˈsteɪ.bəl/ - ổn định

  69. Cheerful - /ˈtʃɪə.fəl/ - vui vẻ

  70. Flexible - /ˈflek.sɪ.bəl/ - linh hoạt

  71. Original - /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ - nguyên bản

  72. Steady - /ˈsted.i/ - vững vàng

  73. Clever - /ˈklev.ər/ - khéo léo

  74. Forceful - /ˈfɔːs.fəl/ - mạnh mẽ

  75. Outgoing - /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/ - hướng ngoại

  76. Supportive - /səˈpɔː.tɪv/ - ủng hộ

  77. Compassionate - /kəmˈpæʃ.ən.ət/ - thương cảm

  78. Formal - /ˈfɔː.məl/ - chính thức

  79. Patient - /ˈpeɪ.ʃənt/ - kiên nhẫn

  80. Systematic - /ˌsɪs.təˈmæt.ɪk/ - hệ thống

  81. Competent - /ˈkɒm.pɪ.tənt/ - có năng lực

  82. Frank - /fræŋk/ - thẳng thắn

  83. People-oriented - /ˈpiː.pəl ˌɔː.ri.en.tɪd/ - hướng về con người

  84. Tactful - /ˈtækt.fəl/ - khéo léo

  85. Competitive - /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ - cạnh tranh

  86. Friendly - /ˈfrend.li/ - thân thiện

  87. Perceptive - /pəˈsep.tɪv/ - nhạy bén

  88. Talented - /ˈtæl.ən.tɪd/ - tài năng

  89. Confident - /ˈkɒn.fɪ.dənt/ - tự tin

  90. Generous - /ˈdʒen.ər.əs/ - hào phóng

  91. Persevering - /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rɪŋ/ - kiên trì

  92. Tenacious - /təˈneɪ.ʃəs/ - bền bỉ

  93. Conscientious - /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ - tận tâm

  94. Hard-working - /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ - chăm chỉ

  95. Pleasant - /ˈplez.ənt/ - dễ chịu

  96. Thorough - /ˈθʌr.ə/ - kỹ lưỡng

  97. Conservative - /kənˈsɜː.və.tɪv/ - bảo thủ

  98. Healthy - /ˈhel.θi/ - khỏe mạnh

  99. Positive - /ˈpɒz.ɪ.tɪv/ - tích cực

  100. Thoughtful - /ˈθɔːt.fəl/ - suy nghĩ thấu đáo

  101. Considerate - /kənˈsɪd.ər.ət/ - quan tâm

  102. Helpful - /ˈhelp.fəl/ - hữu ích

  103. Practical - /ˈpræk.tɪ.kəl/ - thực tế

  104. Tolerant - /ˈtɒl.ər.ənt/ - khoan dung

  105. Consistent - /kənˈsɪs.tənt/ - nhất quán

  106. Honest - /ˈɒn.ɪst/ - trung thực

  107. Productive - /prəˈdʌk.tɪv/ - năng suất

  108. Trusting - /ˈtrʌs.tɪŋ/ - tin tưởng

  109. Constructive - /kənˈstrʌk.tɪv/ - xây dựng

  110. Humorous - /ˈhjuː.mə.rəs/ - hài hước

  111. Progressive - /prəˈɡres.ɪv/ - tiến bộ

  112. Trustworthy - /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ - đáng tin cậy

  113. Cool-headed - /ˌkuːlˈhed.ɪd/ - điềm tĩnh

  114. Imaginative - /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ - giàu trí tưởng tượng

  115. Prudent - /ˈpruː.dənt/ - thận trọng

  116. Unaffected - /ˌʌn.əˈfek.tɪd/ - không bị ảnh hưởng

  117. Cooperative - /kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/ - hợp tác

  118. Independent - /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ - độc lập

  119. Punctual - /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ - đúng giờ

  120. Versatile - /ˈvɜː.sə.taɪl/ - đa năng

  121. Courageous - /kəˈreɪ.dʒəs/ - dũng cảm

  122. Industrious - /ɪnˈdʌs.tri.əs/ - chăm chỉ

123. Quick - /kwɪk/ - nhanh chóng

tin-tuc

Nhận xét

Lên đầu trang
Mew Yummy Mew Yummy
FLASH SALE hàng tuần Flash Sale Danh mục Liên hệ Trang chủ Giỏ hàng